skiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɑɪ.vɜː/

Danh từ[sửa]

skiver /ˈskɑɪ.vɜː/

  1. Người lạng mỏng (da, cao su... ).
  2. Dao lạng (để lạng mỏng da).
  3. Da lạng (đã lạng mỏng).

Tham khảo[sửa]