slashing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslæ.ʃiɳ/

Động từ[sửa]

slashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "slash" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

slashing /ˈslæ.ʃiɳ/

  1. Nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội.
    slashing criticism — sự phê bình kịch liệt
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lớn, phi thường.
    a slashing success — một thắng lợi lớn

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)