sling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

sling

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslɪŋ/

Danh từ[sửa]

sling /ˈslɪŋ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu mạnh pha đường và nước nóng.
  2. bắn đá.
  3. Súng cao su.
  4. Dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau).
    rifle sling — dây đeo súng
    sling of a knapsack — dây đeo ba lô

Ngoại động từ[sửa]

sling ngoại động từ slung /ˈslɪŋ/

  1. Bắn, quăng, ném.
  2. Đeo, treo, móc.
  3. Quàng dây (vào vật gì để kéo lên).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)