slink

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslɪŋk/

Danh từ[sửa]

slink /ˈslɪŋk/

  1. Súc vật ((thường) là ) đẻ non.
  2. Thịt súc vật ((thường) là ) đẻ non.

Động từ[sửa]

slink /ˈslɪŋk/

  1. Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật).

Nội động từ[sửa]

slink nội động từ slunk /ˈslɪŋk/

  1. (Thường + away, by, in, off...) đi lén, lẩn.
    to slink in — lén vào

Tham khảo[sửa]