Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
slink /ˈslɪŋk/
- Súc vật ((thường) là bò) đẻ non.
- Thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non.
Động từ[sửa]
slink /ˈslɪŋk/
- Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật).
Nội động từ[sửa]
slink nội động từ slunk /ˈslɪŋk/
- (Thường + away, by, in, off...) đi lén, lẩn.
- to slink in — lén vào
Tham khảo[sửa]