slob

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslɑːb/

Danh từ[sửa]

slob /ˈslɑːb/

  1. (Tiếng địa phương) Bùn.
  2. Vật lõng bõng.
  3. (Thông tục) Người ngớ ngẩn vụng về.

Tham khảo[sửa]