smallness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsmɔl.nəs/

Danh từ[sửa]

smallness /ˈsmɔl.nəs/

  1. Sự nhỏ bé.
  2. Sự ít ỏi.
  3. Sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi.
    the smallness of his mind — trí óc hẹp hòi của nó

Tham khảo[sửa]