smartly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsmɑːrt.li/

Phó từ[sửa]

smartly /ˈsmɑːrt.li/

  1. Mạnh, ác liệt (về một cú đánh).
  2. Mạnh, gây gắt (lời phê bình).
  3. Mau lẹ, nhanh.
  4. <Mỹ> khéo léo, tài tình, tỏ ratrí thông minh.
  5. Nhanh trí; tinh ranh, láu.
  6. Thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng.
  7. Diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng.

Tham khảo[sửa]