smatterer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsmæ.tɜ.ːɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

smatterer /ˈsmæ.tɜ.ːɜː/

  1. Ngườikiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm.

Tham khảo[sửa]