smith

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsmɪθ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

smith /ˈsmɪθ/

  1. Thợ rèn.
    smith's shop — lò rèn

Tham khảo[sửa]