smolt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsmoʊlt/

Danh từ[sửa]

smolt /ˈsmoʊlt/

  1. hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên).

Tham khảo[sửa]