sneer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

sneer /ˈsnɪr/

  1. Cười khinh bỉ, cười chế nhạo.
  2. Chế nhạo, nói những lời châm chọc.
    to sneer at someone — chế nhạo ai
    to sneer at riches — coi khinh tiền bạc
  3. Nhạo báng làm tổn thương (danh dự).
    to sneer away someone's reputation — nhạo báng làm mất thanh danh ai

Tham khảo[sửa]