snot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsnɑːt/

Danh từ[sửa]

snot /ˈsnɑːt/

  1. Vuôi, mũi thò lò.
  2. (Từ lóng) Thằng chó đểu, thằng đáng khinh.

Tham khảo[sửa]