snuffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsnə.fəl/

Danh từ[sửa]

snuffle /ˈsnə.fəl/

  1. Sự khụt khịt; sự hít mạnh.
  2. (The snuffles) Sự ngạt mũi.
  3. Giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lời nói đạo đức giả.

Động từ[sửa]

snuffle /ˈsnə.fəl/

  1. Khụt khịt; hít mạnh.
  2. Nói giọng mũi.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lời nói đạo đức.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]