société

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.sje.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
société
/sɔ.sje.te/
sociétés
/sɔ.sje.te/

société gc /sɔ.sje.te/

  1. Xã hội.
    Société humaine — xã hội loài người
  2. (Sinh vật học) Quần xã.
  3. Hội.
    Société littéraire — hội văn học
    Société secrète — hội kín
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giao du, sự giao thiệp.
    Rechercher la société des femmes — thích giao du với phụ nữ
    haute société — xã hội thượng lưu
    jeux de société — trò chơi đông người

Tham khảo[sửa]