sociabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.sja.bi.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sociabilité
/sɔ.sja.bi.li.te/
sociabilité
/sɔ.sja.bi.li.te/

sociabilité gc /sɔ.sja.bi.li.te/

  1. Khả năng sống thành xã hội.
  2. Tính thích giao du; tính dễ gần.
  3. (Văn học) Tính thuận lợi cho việc giao du.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]