society

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

society

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈsɑɪ.ə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

society (đếm đượckhông đếm được, số nhiều societies)

  1. Xã hội.
    duties towards society — những bổn phận đối với xã hội
  2. Lối sống xã hội.
  3. Tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng.
    society people — người ở tầng lớp thượng lưu
  4. Sự giao du, sự giao thiệp.
    to have no society with someone — không giao thiệp với người nào
  5. Sự làm bạn, tình bạn bè.
    to enjoy somebody's society — thích bè bạn với ai
  6. Đoàn thể, hội.

Tham khảo[sửa]