socle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsoʊ.kəl/
Danh từ[sửa]
socle /ˈsoʊ.kəl/
- (Kiến trúc) Bệ (tượng... ).
Tham khảo[sửa]
- "socle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔkl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
socle /sɔkl/ |
socles /sɔkl/ |
socle gđ /sɔkl/
- Bệ, đế.
- Le socle d’une statue — bệ một bức tượng
- (Địa chất, địa lý) Nền.
- Socle continental — nền lục địa
Tham khảo[sửa]
- "socle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)