sodomite
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌmɑɪt/
Danh từ[sửa]
sodomite /.ˌmɑɪt/
Tham khảo[sửa]
- "sodomite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.dɔ.mit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sodomite /sɔ.dɔ.mit/ |
sodomites /sɔ.dɔ.mit/ |
sodomite gđ /sɔ.dɔ.mit/
Tham khảo[sửa]
- "sodomite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)