sodomy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑː.də.mi/

Danh từ[sửa]

sodomy /ˈsɑː.də.mi/

  1. Sự gian (giao hợp giữa đàn ông với đàn ông).
  2. Sự thú dâm (giao hợp với động vật cái).

Tham khảo[sửa]