soin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
soin
/swɛ̃/
soins
/swɛ̃/

soin /swɛ̃/

  1. (Số nhiều) Sự chăm sóc, sự săn sóc; sự chăm chút.
    Entourer quelqu'un de soins — ân cần săn sóc ai
    Premiers soins donnés à un blessé — những sự chăm sóc ban đầu đối với một người bị thương
  2. Nhiệm vụ chăm sóc.
    Confier à quelqu'un le soin de sa maison — giao cho ai nhiệm vụ chăm sóc nhà cửa
  3. Sự cẩn thận, sự kỹ càng.
    Faire ses devoirs avec soin — làm bài cẩn thận
  4. Sự chải chuốt.
    Cheveux arrangés avec soin — đầu tóc chải chuốt
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lo lắng; mối lo âu.
    Un cœur exempt de soin — lòng không chút lo âu
    eux bons soins de quelqu'un — nhờ ai chuyển (thư)
    avoir soin de; prendre soin de — chăm sóc+ chăm lo
    petits soins — xem petit
    soins du ménage — việc nội trợ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]