sojourn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsoʊ.ˌdʒɜːn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

sojourn /ˈsoʊ.ˌdʒɜːn/

  1. Sự ở lại ít lâu, sự ở lại ít bữa.

Nội động từ[sửa]

sojourn nội động từ /ˈsoʊ.ˌdʒɜːn/

  1. Ở lại ít lâu, ở lại ít bữa.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]