solemnize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑː.ləm.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

solemnize ngoại động từ /ˈsɑː.ləm.ˌnɑɪz/

  1. Cử hành theo nghi thức; cử hành.
  2. Làm cho long trọng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]