solid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑː.ləd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

solid /ˈsɑː.ləd/

  1. Rắn, đặc.
    solid state — thể rắn
    solid tire — lốp đặc
    solid bank of cloud — đám mây dày đặc
    a solid hour — một giờ có chất lượng
  2. Vững chắc, rắn chắc, chắc nịch.
    a solid house — nhà vững chắc
    man of solid build — người rắn chắc
  3. Chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự.
    to have solid grounds for supposing — có cơ sở vững chắc để cho rằng
    solid arguments — những lý lẽ đanh thép
  4. Thuần nhất, thống nhất.
    of solid silver — toàn bằng bạc
    solid colour — đồng màu
    a solid vote — cuộc bỏ phiếu nhất trí
    to go (be) solid for somebody — nhất trí ủng hộ ai
  5. Khối, có ba chiều, lập thể.
    solid meter — mét khối
    solid angle — góc khối
    solid geometry — hình học lập thể
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến.
    a solid dance band — một đội múa cừ

Danh từ[sửa]

solid /ˈsɑː.ləd/

  1. Thể rắn; vật rắn; chất rắn.
  2. Thể khối.

Phó từ[sửa]

solid /ˈsɑː.ləd/

  1. Nhất trí.
    to vote solid — bầu nhất trí

Tham khảo[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)