solidified
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈlɪ.də.ˌfɑɪ.əd/
Động từ[sửa]
solidified
Chia động từ[sửa]
solidify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
solidified /sə.ˈlɪ.də.ˌfɑɪ.əd/
Tham khảo[sửa]
- "solidified", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)