solidité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.li.di.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
solidité
/sɔ.li.di.te/
solidité
/sɔ.li.di.te/

solidité gc /sɔ.li.di.te/

  1. Sự chắc, sự bền.
    Solidité d’un meuble — đồ gỗ bền
  2. Sự vững, sự vững vàng.
    Solidité d’une thèse — sự vững vàng của một luận văn
  3. Sự bền vững.
    La solidité des institutions — sự bền vững của các thể chế

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]