sommation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sommation
/sɔ.ma.sjɔ̃/
sommations
/sɔ.ma.sjɔ̃/

sommation gc

  1. Sự đòi, sự yêu cầu.
  2. Giấy đòi, trát đòi; lệnh.
  3. (Quân sự) Lệnh đứng lại.
  4. (Toán học) Phép tổng.
  5. (Sinh vật học) Tác dụng tổng hợp.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]