somnifère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔm.ni.fɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | somnifère /sɔm.ni.fɛʁ/ |
somnifères /sɔm.ni.fɛʁ/ |
Giống cái | somnifère /sɔm.ni.fɛʁ/ |
somnifères /sɔm.ni.fɛʁ/ |
somnifère /sɔm.ni.fɛʁ/
- Gây ngủ.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Chán đến phát buồn ngủ.
- Livre somnifère — quyển sách chán đến phát buồn ngủ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
somnifère /sɔm.ni.fɛʁ/ |
somnifères /sɔm.ni.fɛʁ/ |
somnifère gđ /sɔm.ni.fɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "somnifère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)