sonore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.nɔʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sonore
/sɔ.nɔʁ/
sonores
/sɔ.nɔʁ/
Giống cái sonore
/sɔ.nɔʁ/
sonores
/sɔ.nɔʁ/

sonore /sɔ.nɔʁ/

  1. (Thuộc) Âm (thanh).
    Ondes sonores — sóng âm thanh
  2. Kêu, vang; giòn.
    Consonne sonore — (ngôn ngữ học) phụ âm kêu
    Voix sonore — giọng vang
    Râles sonores — (y học) ran giòn
  3. Vang tiếng.
    Salle sonore — phòng vang tiếng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sonore
/sɔ.nɔʁ/
sonores
/sɔ.nɔʁ/

sonore gc /sɔ.nɔʁ/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm kêu.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]