sophist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑː.fɪst/

Danh từ[sửa]

sophist /ˈsɑː.fɪst/

  1. Nhà nguỵ biện.
  2. Giáo sự triết học (cổ Hy lạp).

Tham khảo[sửa]