sophistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑː.ˈfɪs.tɪk/

Tính từ[sửa]

sophistic /sɑː.ˈfɪs.tɪk/

  1. Nguỵ biện.

Tham khảo[sửa]