soppy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑː.pi/

Tính từ[sửa]

soppy /ˈsɑː.pi/

  1. Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước.
  2. (Thông tục) Yếu ớt, ướt át, sướt mướt (tình cảm).

Tham khảo[sửa]