sororate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈrɔr.ət/

Danh từ[sửa]

sororate /sə.ˈrɔr.ət/

  1. Tục lấy chị hoặc em vợ (khi vợ chết).

Tham khảo[sửa]