sorority

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈrɔr.ə.ti/

Danh từ[sửa]

sorority /sə.ˈrɔr.ə.ti/

  1. Liên đoàn bà xờ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hội phụ nữ (trong trường đại học).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)