sottish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑː.tɪʃ/

Tính từ[sửa]

sottish /ˈsɑː.tɪʃ/

  1. Nghiện rượu bí tỉ.
  2. Đần độn rượu.

Tham khảo[sửa]