sou'wester

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑʊ.ˈwɛs.tɜː/

Danh từ[sửa]

sou'wester /sɑʊ.ˈwɛs.tɜː/

  1. Gió tây nam.
  2. đi mưa ((thường) thuỷ thủ hay dùng).

Tham khảo[sửa]