soucier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

soucier ngoại động từ /su.sje/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho lo lắng.

Tham khảo[sửa]