souffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

souffle

  1. (Y học) Tiếng thổi.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
souffle
/sufl/
souffles
/sufl/

souffle /sufl/

  1. Hơi thổi.
    éteindre la bougie avec son souffle — thổi tắt nến
  2. Hơi thở.
    écouter le souffle d’un malade — nghe hơi thở của một bệnh nhân
    Reprendre son souffle — lấy lại hơi
  3. Làn gió.
    Pas un souffle — không một làn gió
  4. Hơi bốc.
    Le souffle empoisonné des marécages — hơi độc bốc lên từ những đầm lầy
  5. (Nghĩa bóng) Khí thế.
    Le souffle vivifiant de la liberté — khí thế đầy sinh khí của tự do
  6. (Y học) Tiếng thổi.
    Souffle systolique — tiếng thổi tâm thu
  7. Sức ép (của chất nổ).
  8. Sức thúc đẩy, nguồn hứng.
    Souffle poétique — nguồn thi hứng
    à bout de souffle — hết hơi; kiệt sức
    avoir du souffle — khỏe, dai sức
    Coureur qui a du souffle — người chạy thi dai sức+ có nhiều sức sáng tạo
    Poète qui a du souffle — nhà thơ có nhiều sức sáng tạo+ (thân mật) gan dạ, táo bạo
    avoir le souffle court — ngắn hơi, chưa chi đã thở hồng hộc
    bruit de souffle — (y học) tiếng thổi
    couper le souffle à quelqu'un — làm cho ai ngừng thở+ (nghĩa bóng) làm cho ai rất đỗi ngạc nhiên sửng sốt
    dernier souffle — hơi thở cuối cùng
    effet de souffle — sức ép (của chất nổ)
    en avoir le souffle coupé — rất đổi ngạc nhiên
    exhaler son dernier souffle — tắt thở, tắt nghỉ, chết
    manquer de souffle — hết hơi+ (nghĩa bóng) thiếu sức sáng tạo
    n'avoir plus que le souffle; n'avoir qu’un souffle de vie — không chắc chắn, không bền vững
    on le renverserait d’un souffle — chỉ thổi cũng ngã
    souffle vital — sức sống

Tham khảo[sửa]