soufrer
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
soufrer ngoại động từ
- Tẩm lưu huỳnh.
- Soufrer des allumettes — tẩm lưu huỳnh vào diêm
- (Nông nghiệp) Phun bột lưu huỳnh.
- Xông lưu huỳnh (cho trắng len... để tiệt trùng thùng rượu... ).
Tham khảo[sửa]
- "soufrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)