souhait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
souhait
/swɛ/
souhaits
/swɛ/

souhait /swɛ/

  1. Điều ước mong.
    Pupliser un souhait — thực hiện một điều ước mong
  2. Lời chúc.
    Les souhaits de bonne année — những lời chúc năm mới
    à souhait — như ý
    Avoir tout à souhait — được mọi sự như ý
    à vos souhaits! — sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]