soulever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

soulever ngoại động từ /sul.ve/

  1. Nâng lên, nhấc lên.
    Soulever un fardeau — nhấc một vật nặng lên
  2. Vén lên.
    Soulever le rideau — vén bức màn lên
  3. Làm nổi lên, cuốn lên; làm dâng lên.
    Le vent soulève la poussière — gió cuốn bụi lên
    La tempête soulève les vagues — bão làm sóng dâng lên
  4. Thúc đẩy nổi dậy.
    Soulever un peuple — thúc đẩy một dân tộc nổi dậy
  5. Làm dấy lên.
    Soulever des protestations — làm dấy lên những sự phản kháng
  6. Gây bất bình, làm cho phẫn nộ.
    Insolence qui soulève tout le monde — sự xấc xược làm cho mọi người phẫn nộ
  7. Nêu lên.
    Soulever une question — nêu lên một vấn đề
  8. (Thông tục) Cuỗm.
    Soulever un porte-monnaie — cuỗm một ví tiền
    Il veut me soulever mes meilleurs clients — nó muốn cuỗm những khách hàng xộp nhất của tôi
    soulever le cœur — làm cho buồn nôn+ làm cho chán ngán

Nội động từ[sửa]

soulever nội động từ /sul.ve/

  1. (Le coeur lui soulève) buồn nôn; chán ngán.

Tham khảo[sửa]