soumis
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /su.mi/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soumis /su.mi/ |
soumis /su.mi/ |
Giống cái | soumise /su.miz/ |
soumises /su.miz/ |
soumis /su.mi/
- Dễ bảo, vâng lời.
- Un enfant soumis — một đứa bé dễ bảo
- Phục tùng.
- Air soumis — vẻ phục tùng
- fille soumise — gái điếm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "soumis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)