soumissionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /su.mi.sjɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

soumissionner ngoại động từ /su.mi.sjɔ.ne/

  1. Nhận thầu, bỏ thầu.
    Soumissionner des travaux de construction — nhận thầu công việc xây dựng

Tham khảo[sửa]