sound card

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

sound card

  1. Bo mạch trong phần cứng máy tính điều khiển hoạt động của loamicrô, trao đổi tín hiệu điện mang thông tin về âm thanh với bộ vi xử lý.

Từ nguyên[sửa]

sound (âm thanh) + card (thẻ, bản)

Dịch[sửa]