sourire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /su.ʁiʁ/
Pháp (Ba Lê)

Nội động từ[sửa]

sourire nội động từ /su.ʁiʁ/

  1. Mỉm cười, cười mỉm.
    Elle sourit en le voyant — chị ấy mỉm cười khi nhìn thấy anh ta
    Son accoutrement la fait sourire — cách ăn mặc lố lăng của nó làm cho cô ta cười mỉm
  2. Hợp với ý, thuận lợi cho.
    Mariage qui lui sourit — cuộc hôn nhân hợp với ý người ấy
  3. (Văn học) Tươi sáng.
    L’automne souriait — mùa thu tươi sáng

Tham khảo[sửa]