souter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsuː.tɜː/

Danh từ[sửa]

souter /ˈsuː.tɜː/

  1. (Ê-cốt) Thợ đóng giày, thợ chữa giày.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

souter ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Cung cấp chất đốt; lấy chất đốt cho (tàu).

Tham khảo[sửa]