space-time
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈspeɪs.ˈtɑɪm/
Danh từ[sửa]
space-time /ˈspeɪs.ˈtɑɪm/
- (Triết học) Không gian thời gian.
Tham khảo[sửa]
- "space-time", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
space-time /ˈspeɪs.ˈtɑɪm/