speciosity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌspi.ʃi.ˈɑː.sə.ti/

Danh từ[sửa]

speciosity /ˌspi.ʃi.ˈɑː.sə.ti/

  1. ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài.

Tham khảo[sửa]