sphenoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsfi.ˌnɔɪd/

Tính từ[sửa]

sphenoid /ˈsfi.ˌnɔɪd/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm.
    sphenoid sinus — xoang bướm

Danh từ[sửa]

sphenoid /ˈsfi.ˌnɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Xương bướm.

Tham khảo[sửa]