spilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɪ.ɫiɳ/

Động từ[sửa]

spilling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "spill" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

spilling /ˈspɪ.ɫiɳ/

  1. Sự lọt không khí qua .
  2. Dãy cọc chống đất tụt.

Tham khảo[sửa]