spiny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑɪ.ni/

Tính từ[sửa]

spiny /ˈspɑɪ.ni/

  1. nhiều gai; giống gai.
  2. (Nghĩa bóng) Gai góc, hắc búa, khó giải quyết.

Tham khảo[sửa]